I / Thông số kỹ thuật acquy Lithium Suntask
Model : ST51.2 - 75 (51.2V75AH)
Điện áp : 51.2V
Dung lượng : 75Ah
Điện năng lưu trữ : 3.85KW
Hiệu suất xả : 96% đến 99%
Dòng sạc tối đa : 100A
Dòng sạc tối ưu ( đề xuất ) : 20A
Dòng điện xả liên tục cho phép : 100A
Điện áp ngắt xả : 40V
Dải nhiệt độ làm việc : -20 ~ + 60℃
Chu kỳ xả : >2500 cycles @100% DOD; >3500 cycles @80% DOD
Cell và phương pháp kết nối : 3.2V75AH-16S1P
Vỏ bình acquy : 3U standard case
Kích thước : 482*396*132 mm
Trọng lượng : 45Kg
Ngõ kết nối : 75A through terminal
BMS : 16S50A
Bảo hành : 5 năm
II/ Ưu điểm của acquy Lithium so với acquy axit chì :
Acquy Lithium là loại ắc quy với công nghệ tiên tiến nhất hiện nay được sử dụng trong lĩnh vực dân dụng và công nghiệp .1/ Thân thiện với môi trường , không chứa kim loại nặng
2/ Chù kỳ xả sâu gấp hơn 10 lần acquy axit chì
3/ Trọng lượng acquy Lithium chỉ bằng khoảng 40% acquy axit chì với cùng dung lượng
4/ Tỷ lệ % tự xả ≥ 2% / tháng
5/ Phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng (-20 ~ + 60℃) và hiệu suất tốt ở nhiệt độ cao .
6/ Hiệu suất sạc nhanh tuyệt vời, công suất có thể đạt 95% với dòng điện trong một giờ.
7/ Thiết kế dạng module dễ dàng thay thế , sửa chữa , kết nối
8/ Dung lượng lưu trữ lớn
9/ Quản lý thông minh ( tùy chọn thêm ) – mỗi moduel có thể kết nối đến BMS độc lập
Bảng so sánh các ưu điểm của acquy / pin Lithium so với acquy / pin axit chì
Chỉ số so sánh | Acquy /pin axit chì | Acquy / pin Lithium |
Trọng lượng | Nặng | Chỉ bằng khoảng 1/ 4 |
Bảo trì | Phải giám sát để châm thêm nước / vệ sinh | Không cần bảo trì |
% tự xả trung bình / tháng | Khoảng 3% | Khoảng 2% |
Độ xả sâu tối đa | Không nên xả đến dưới 50% | Có thể xả đến 100% |
Thời gian sạc | 8 đến 10 tiếng | 2 đến 3 giờ |
Chu kỳ xả | 500 đến 700 chu kỳ | Trên 5000 chu kỳ |
III / CÁC ỨNG DỤNG THÔNG DỤNG CỦA ACQUY / PIN LITHIUM
1/ Hệ thống năng lượng xanh
Làm hệ thống lưu trữ điện năng cho hệ thống năng lượng mặt trời, gió, địa nhiệt, năng lượng thủy triều
2/ Các phương tiện vận tải
Ô tô, xe máy, ô tô điện, xe ba bánh điện, xe đạp điện , tàu hỏa …
3/ Nguồn cấp / dự phòng cho hệ thống truyền thông
Bưu chính viễn thông, trạm điện, truyền tải điện, điện thoại không dây.
4/ Các thiết bị mặt đất
Đèn hải đăng , xe tải điên, UPS , hệ thống chiếu sáng …
5/ Ngân hàng , trường học , bệnh viện , văn phòng
Làm nguồn điện dự phòng cho các thiết bị chính xác , các thiết bị khẩn cấp , hệ thống máy tính , hệ thống wifi , hệ thống giám sát …
6/ Thiết bị dân dụng
Máy cắt cỏ, máy phun thuốc, máy khoan không dây, máy vặn vít, xe trượt điện, xe thu , đồ chơi điện ,các thiết bị đầu dò …